Trang chủGSRTU • NASDAQ
add
GSR III Acquisition Units
Giá đóng cửa hôm trước
10,54 $
Phạm vi một năm
9,98 $ - 10,59 $
Giá trị vốn hóa thị trường
296,98 Tr USD
Số lượng trung bình
2,50 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 346,58 N | 2.952,21% |
Thu nhập ròng | 1,07 Tr | 9.483,80% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,79 Tr | — |
Tổng tài sản | 233,35 Tr | 2.744.524,49% |
Tổng nợ | 240,66 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -7,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -42,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,07 Tr | 9.483,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -553,62 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -230,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 232,34 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,79 Tr | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023
Trụ sở chính
Nhân viên
4