Trang chủGSRTU • NASDAQ
add
GSR III Acquisition Corp
Giá đóng cửa hôm trước
9,98 $
Mức chênh lệch một ngày
9,97 $ - 9,99 $
Phạm vi một năm
9,97 $ - 10,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
233,76 Tr USD
Số lượng trung bình
161,41 N
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 15,21 N | 13,60% |
Thu nhập ròng | -15,21 N | -13,60% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 242,83 N | — |
Tổng nợ | 264,75 N | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -21,92 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 173,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,21 N | -13,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023
Trụ sở chính