Trang chủGSRX • OTCMKTS
add
GSRX Industries Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
80,00 USD
Số lượng trung bình
108,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,00 Tr | 310,38% |
Chi phí hoạt động | 27,40 Tr | 51,75% |
Thu nhập ròng | -36,26 Tr | -123,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -329,48 | 45,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -22,25 Tr | -32,41% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 75,70 N | -94,24% |
Tổng tài sản | 8,05 Tr | -6,44% |
Tổng nợ | 3,59 Tr | 394,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 81,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -168,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -191,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -36,26 Tr | -123,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,21 Tr | 62,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,20 Tr | 74,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,70 Tr | -47,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -709,37 N | 86,97% |
Dòng tiền tự do | 3,85 Tr | 37,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
4