Trang chủGSS • CVE
add
Gossan Resources Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Mức chênh lệch một ngày
0,015 $ - 0,020 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,070 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,34 Tr CAD
Số lượng trung bình
60,55 N
Tỷ số P/E
9,48
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 77,51 N | 11,50% |
Thu nhập ròng | -72,46 N | -116,83% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 458,69 N | -11,83% |
Tổng tài sản | 879,90 N | 32,16% |
Tổng nợ | 198,20 N | 27,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 681,69 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -27,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -72,46 N | -116,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 274,10 N | -29,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 274,10 N | -29,36% |
Dòng tiền tự do | 290,61 N | 442,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4