Trang chủGSTEEL • BKK
add
G Steel PCL
Giá đóng cửa hôm trước
0,090 ฿
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,78 T | -10,43% |
Chi phí hoạt động | 130,02 Tr | 32,60% |
Thu nhập ròng | -535,52 Tr | -3,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -30,04 | -15,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -352,72 Tr | -9,79% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 86,41 Tr | -82,19% |
Tổng tài sản | 8,27 T | -10,27% |
Tổng nợ | 6,88 T | 4,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,93 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -535,52 Tr | -3,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -344,22 Tr | -265,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -37,33 Tr | -46.563,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 210,74 Tr | 473,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -170,81 Tr | -212,54% |
Dòng tiền tự do | -192,09 Tr | -154,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
666