Trang chủGSTEEL • BKK
add
G Steel PCL
Giá đóng cửa hôm trước
0,090 ฿
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,02 T | 13,04% |
Chi phí hoạt động | 98,14 Tr | -24,52% |
Thu nhập ròng | -404,61 Tr | 24,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,08 | 33,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -258,62 Tr | 26,68% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 126,66 Tr | 46,58% |
Tổng tài sản | 9,29 T | 12,36% |
Tổng nợ | 10,00 T | 45,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -705,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,93 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -4,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -404,61 Tr | 24,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -572,85 Tr | -66,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -166,91 Tr | -347,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 562,51 Tr | 166,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -177,26 Tr | -3,78% |
Dòng tiền tự do | -649,26 Tr | -237,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
696