Trang chủGSTEEL • BKK
add
G Steel PCL
Giá đóng cửa hôm trước
0,090 ฿
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,86 T | -36,43% |
Chi phí hoạt động | 85,14 Tr | -6,21% |
Thu nhập ròng | -457,10 Tr | -124,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,54 | -252,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -289,64 Tr | -665,99% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 304,03 Tr | 17,44% |
Tổng tài sản | 8,89 T | 5,50% |
Tổng nợ | 9,22 T | 41,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -324,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,93 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -9,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -457,10 Tr | -124,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -504,09 Tr | -220,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -182,77 Tr | -506,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 790,04 Tr | 1.095,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 103,18 Tr | 138,68% |
Dòng tiền tự do | -610,19 Tr | -393,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
696