Trang chủGSTR • CNSX
add
Glenstar Ventures Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,40 $
Mức chênh lệch một ngày
0,38 $ - 0,40 $
Phạm vi một năm
0,16 $ - 0,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,15 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 273,86 N | 352,15% |
Thu nhập ròng | -341,32 N | -463,53% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 579,70 N | 303,00% |
Tổng tài sản | 901,14 N | — |
Tổng nợ | 115,60 N | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 785,54 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -113,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -168,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -341,32 N | -463,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -454,03 N | -673,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,06 N | -101,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,03 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 558,10 N | 924,97% |
Dòng tiền tự do | -207,40 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web