Trang chủGSTR • CNSX
add
Glenstar Minerals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,37 $
Mức chênh lệch một ngày
0,35 $ - 0,37 $
Phạm vi một năm
0,16 $ - 0,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,43 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 159,84 N | 204,43% |
Thu nhập ròng | -169,43 N | -222,69% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 427,28 N | 559,64% |
Tổng tài sản | 745,03 N | 160,59% |
Tổng nợ | 110,09 N | -16,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 634,94 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -48,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -56,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -169,43 N | -222,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -102,96 N | -397,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,30 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,16 N | 43,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -152,42 N | -1.234,56% |
Dòng tiền tự do | -56,73 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web