Trang chủGT1 • ASX
add
Green Technology Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,038 $
Mức chênh lệch một ngày
0,031 $ - 0,035 $
Phạm vi một năm
0,031 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,89 Tr AUD
Số lượng trung bình
261,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 77,16 N | — |
Chi phí hoạt động | 2,01 Tr | -3,15% |
Thu nhập ròng | -581,19 N | 70,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -753,26 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,82 Tr | 6,37% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,37 Tr | -67,52% |
Tổng tài sản | 115,39 Tr | 5,45% |
Tổng nợ | 10,95 Tr | 5,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 104,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 388,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -581,19 N | 70,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,47 Tr | -12,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,98 Tr | 70,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,89 Tr | -45,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -520,76 N | 88,47% |
Dòng tiền tự do | -3,94 Tr | 66,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web