Trang chủGT3 • ASX
add
Green360 Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,038 $
Mức chênh lệch một ngày
0,038 $ - 0,041 $
Phạm vi một năm
0,027 $ - 0,066 $
Giá trị vốn hóa thị trường
39,32 Tr AUD
Số lượng trung bình
367,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,12 Tr | 3,40% |
Chi phí hoạt động | 1,45 Tr | 1,17% |
Thu nhập ròng | -795,16 N | 39,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,47 | 41,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -852,67 N | 30,14% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,74 Tr | 53,98% |
Tổng tài sản | 19,52 Tr | -8,31% |
Tổng nợ | 6,99 Tr | -14,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,01 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -795,16 N | 39,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -714,35 N | -71,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -176,94 N | 60,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 697,86 N | 296,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -193,43 N | 72,06% |
Dòng tiền tự do | -543,60 N | 45,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 10, 2009
Trang web