Trang chủGT • CVE
add
GT Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Mức chênh lệch một ngày
0,025 $ - 0,025 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,055 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,09 Tr CAD
Số lượng trung bình
353,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 655,07 N | -84,56% |
Thu nhập ròng | -579,60 N | 85,00% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,78 Tr | -19,40% |
Tổng tài sản | 12,13 Tr | -20,52% |
Tổng nợ | 1,26 Tr | -40,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 387,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -579,60 N | 85,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -515,10 N | 62,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,83 Tr | -63,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,32 Tr | -75,45% |
Dòng tiền tự do | 574,48 N | 122,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6