Trang chủGTBP • NASDAQ
add
GT Biopharma Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,42 $
Mức chênh lệch một ngày
2,43 $ - 2,56 $
Phạm vi một năm
1,92 $ - 10,66 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,68 Tr USD
Số lượng trung bình
15,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,91 Tr | 7,87% |
Thu nhập ròng | -3,71 Tr | -86,24% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,25 Tr | -48,54% |
Tổng tài sản | 9,27 Tr | -48,93% |
Tổng nợ | 3,76 Tr | -41,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -101,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -180,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,71 Tr | -86,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,54 Tr | -82,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,86 Tr | 195,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,98 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,30 Tr | 910,94% |
Dòng tiền tự do | -3,07 Tr | -176,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2