Trang chủGTBP • NASDAQ
add
GT Biopharma Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,04 $
Mức chênh lệch một ngày
2,86 $ - 3,01 $
Phạm vi một năm
1,92 $ - 10,66 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,41 Tr USD
Số lượng trung bình
26,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,60 Tr | 15,44% |
Thu nhập ròng | -3,41 Tr | -41,18% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,42 Tr | -59,92% |
Tổng tài sản | 6,76 Tr | -58,14% |
Tổng nợ | 4,66 Tr | -24,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -112,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -236,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,41 Tr | -41,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,74 Tr | -39,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,00 N | -100,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,74 Tr | -2.200,84% |
Dòng tiền tự do | -1,67 Tr | -49,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2