Trang chủGTCH • CNSX
add
Getchell Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Mức chênh lệch một ngày
0,12 $ - 0,13 $
Phạm vi một năm
0,090 $ - 0,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,34 Tr CAD
Số lượng trung bình
125,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 597,63 N | -14,73% |
Thu nhập ròng | -816,88 N | -14,09% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -586,64 N | 16,06% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,09 Tr | 546,05% |
Tổng tài sản | 1,34 Tr | 170,80% |
Tổng nợ | 3,71 Tr | 1.734,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 132,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -6,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -93,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -100,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -816,88 N | -14,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -501,43 N | -22,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,39 N | -101,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -503,82 N | -153,89% |
Dòng tiền tự do | -470,98 N | -327,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web