Trang chủGTE • ASX
add
Great Western Exploration Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Mức chênh lệch một ngày
0,025 $ - 0,027 $
Phạm vi một năm
0,022 $ - 0,070 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,94 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,42 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,71 N | -55,38% |
Chi phí hoạt động | 1,94 Tr | -27,80% |
Thu nhập ròng | -1,95 Tr | 27,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -52,60 N | -62,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -416,25 N | -68,37% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,51 Tr | -49,95% |
Tổng tài sản | 13,78 Tr | -11,93% |
Tổng nợ | 986,66 N | 190,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 435,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -35,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -37,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,95 Tr | 27,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -226,36 N | -69,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -812,14 N | 10,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 885,80 N | -32,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -152,69 N | -157,50% |
Dòng tiền tự do | -437,62 N | -305,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web