Trang chủGTEC • NASDAQ
add
Greenland Technologies Holding Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2,16 $
Mức chênh lệch một ngày
2,05 $ - 2,19 $
Phạm vi một năm
1,36 $ - 3,84 $
Giá trị vốn hóa thị trường
30,46 Tr USD
Số lượng trung bình
101,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,83 Tr | -13,75% |
Chi phí hoạt động | 2,04 Tr | -41,15% |
Thu nhập ròng | -684,39 N | 22,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,63 | 10,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,49 Tr | 3,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 48,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,69 Tr | -4,82% |
Tổng tài sản | 127,51 Tr | -19,97% |
Tổng nợ | 66,21 Tr | -10,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 61,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -684,39 N | 22,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,06 Tr | 627,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -135,84 N | -108,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,90 Tr | -1.658,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -300,55 N | -105,67% |
Dòng tiền tự do | 2,27 Tr | -55,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
325