Trang chủGTI • NASDAQ
add
Graphjet Technology
Giá đóng cửa hôm trước
2,92 $
Mức chênh lệch một ngày
2,90 $ - 3,08 $
Phạm vi một năm
1,87 $ - 14,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
436,48 Tr USD
Số lượng trung bình
58,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,13 Tr | 399,53% |
Thu nhập ròng | -2,14 Tr | -394,00% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,02 Tr | -534,17% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 259,00 N | 3.340,95% |
Tổng tài sản | 7,20 Tr | 12,45% |
Tổng nợ | 14,88 Tr | 83,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -7,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 146,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -58,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -67,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 110,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,14 Tr | -394,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,05 Tr | -21.100,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,06 Tr | -21.260,00% |
Dòng tiền tự do | -451,88 N | -586,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
20