Trang chủGTII • CNSX
add
Green Thumb Industries Inc
Giá đóng cửa hôm trước
14,27 $
Mức chênh lệch một ngày
14,11 $ - 14,43 $
Phạm vi một năm
10,44 $ - 21,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,00 T CAD
Số lượng trung bình
97,41 N
Tỷ số P/E
37,75
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 280,15 Tr | 11,00% |
Chi phí hoạt động | 96,50 Tr | 14,58% |
Thu nhập ròng | 20,71 Tr | 54,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,39 | 39,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,09 | 49,84% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 82,00 Tr | 25,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 60,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 196,14 Tr | 31,62% |
Tổng tài sản | 2,54 T | 1,10% |
Tổng nợ | 786,60 Tr | -2,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 235,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,71 Tr | 54,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,15 Tr | 10,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,06 Tr | 62,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,89 Tr | -339,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -27,80 Tr | 23,52% |
Dòng tiền tự do | 19,15 Tr | 172,24% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.500