Trang chủGTLB • NASDAQ
add
Gitlab Inc
66,37 $
Sau giờ giao dịch:(0,20%)+0,13
66,50 $
Đóng cửa: 26 thg 11, 19:12:29 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
66,37 $
Mức chênh lệch một ngày
65,02 $ - 67,32 $
Phạm vi một năm
40,72 $ - 78,53 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,69 T USD
Số lượng trung bình
1,66 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 182,58 Tr | 30,81% |
Chi phí hoạt động | 201,45 Tr | 12,66% |
Thu nhập ròng | 12,95 Tr | 125,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,09 | 119,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,15 | 1.400,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -39,46 Tr | 25,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 145,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,08 T | 9,82% |
Tổng tài sản | 1,38 T | 15,74% |
Tổng nợ | 688,26 Tr | 92,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 688,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 160,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 16,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,95 Tr | 125,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,70 Tr | -56,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,16 Tr | 94,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,91 Tr | -28,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,29 Tr | 140,47% |
Dòng tiền tự do | -6,77 Tr | -112,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.130