Trang chủGTLINFRA • NSE
add
GTL Infrastructure Limited
Giá đóng cửa hôm trước
1,86 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1,81 ₹ - 1,88 ₹
Phạm vi một năm
1,28 ₹ - 4,33 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
23,31 T INR
Số lượng trung bình
155,93 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,37 T | 1,79% |
Chi phí hoạt động | 859,20 Tr | -39,15% |
Thu nhập ròng | -2,49 T | -15,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -73,85 | -13,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 941,82 Tr | 51,88% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,56 T | 76,31% |
Tổng tài sản | 41,17 T | -2,12% |
Tổng nợ | 100,78 T | 8,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -59,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,10 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,49 T | -15,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
277