Trang chủGTLL • OTCMKTS
add
Global Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,00030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00010 $ - 0,00020 $
Phạm vi một năm
0,00010 $ - 0,00040 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,41 Tr USD
Số lượng trung bình
8,46 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 669,43 N | — |
Chi phí hoạt động | 210,90 N | -35,17% |
Thu nhập ròng | 256,55 N | -79,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 38,32 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 272,64 N | 184,15% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 292,86 N | — |
Tổng tài sản | 8,51 Tr | — |
Tổng nợ | 6,72 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,69 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 31,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 256,55 N | -79,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 217,11 N | 311,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -40,00 N | -140,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 177,11 N | 3.566,03% |
Dòng tiền tự do | 120,91 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2