Trang chủGTLL • OTCMKTS
add
Global Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,00030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00020 $ - 0,00030 $
Phạm vi một năm
0,00010 $ - 0,00040 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,41 Tr USD
Số lượng trung bình
10,77 Tr
Tỷ số P/E
1,25
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,00 Tr | 121,91% |
Chi phí hoạt động | 241,38 N | 113,13% |
Thu nhập ròng | -193,30 N | -107,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,29 | -103,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -173,13 N | -687,26% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,91 N | -79,31% |
Tổng tài sản | 4,91 Tr | -39,46% |
Tổng nợ | 4,09 Tr | -53,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 821,82 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,69 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -193,30 N | -107,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -33,98 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -33,98 N | — |
Dòng tiền tự do | -2,84 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2