Trang chủGTLS • NYSE
add
Chart Industries Inc
135,49 $
Sau giờ giao dịch:(0,55%)+0,75
136,24 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 18:53:34 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
133,24 $
Mức chênh lệch một ngày
130,89 $ - 137,27 $
Phạm vi một năm
101,60 $ - 220,03 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,09 T USD
Số lượng trung bình
774,91 N
Tỷ số P/E
32,46
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,11 T | 9,04% |
Chi phí hoạt động | 181,90 Tr | 3,18% |
Thu nhập ròng | 79,60 Tr | 59,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,19 | 46,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,66 | 18,22% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 259,60 Tr | 15,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 308,60 Tr | 63,89% |
Tổng tài sản | 9,12 T | 0,24% |
Tổng nợ | 6,13 T | -0,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 79,60 Tr | 59,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 281,40 Tr | 115,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,70 Tr | -111,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -250,50 Tr | 5,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,00 Tr | -104,85% |
Dòng tiền tự do | 255,81 Tr | -3,82% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1992
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
11.928