Trang chủGTOO • CNSX
add
G2 Energy Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,040 $
Giá trị vốn hóa thị trường
496,12 N CAD
Số lượng trung bình
171,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 495,17 N | -20,03% |
Chi phí hoạt động | 626,19 N | 143,54% |
Thu nhập ròng | -644,12 N | -555,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -130,08 | -719,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -314,52 N | -311,17% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 101,41 N | 15,25% |
Tổng tài sản | 7,36 Tr | -6,00% |
Tổng nợ | 7,89 Tr | 12,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -530,15 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -29,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -644,12 N | -555,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -619,55 N | -219,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 714,24 N | 157,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 94,69 N | 13,44% |
Dòng tiền tự do | -266,81 N | 55,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web