Trang chủGTPL • NSE
add
GTPL Hathway Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
140,24 ₹
Mức chênh lệch một ngày
139,10 ₹ - 141,15 ₹
Phạm vi một năm
139,10 ₹ - 217,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
15,74 T INR
Số lượng trung bình
49,18 N
Tỷ số P/E
24,58
Tỷ lệ cổ tức
2,86%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,62 T | 9,12% |
Chi phí hoạt động | 2,29 T | 3,26% |
Thu nhập ròng | 127,84 Tr | -62,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,48 | -65,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,15 T | -12,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,37 T | -17,80% |
Tổng tài sản | 34,54 T | 10,47% |
Tổng nợ | 21,80 T | 15,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 103,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 127,84 Tr | -62,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Nhân viên
700