Trang chủGTR • ASX
add
GTI Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0030 $ - 0,0030 $
Phạm vi một năm
0,0020 $ - 0,0070 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,44 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,85 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,56 N | -79,21% |
Chi phí hoạt động | 561,53 N | 21,74% |
Thu nhập ròng | -516,96 N | -25,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,29 N | -503,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -555,77 N | -55,09% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,25 Tr | -39,51% |
Tổng tài sản | 27,09 Tr | 15,00% |
Tổng nợ | 369,55 N | -35,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,99 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -516,96 N | -25,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -441,60 N | -111,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,27 Tr | -161,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 739,16 N | 15.151,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -929,62 N | -29,47% |
Dòng tiền tự do | -1,46 Tr | -127,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
3