Trang chủGTR • ASX
add
GTI Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0030 $ - 0,0030 $
Phạm vi một năm
0,0030 $ - 0,015 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,88 Tr AUD
Số lượng trung bình
3,27 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,16 N | -27,79% |
Chi phí hoạt động | 318,10 N | -30,49% |
Thu nhập ròng | -307,70 N | 32,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,34 N | 7,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -304,71 N | 30,62% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,11 Tr | -11,27% |
Tổng tài sản | 25,13 Tr | 3,05% |
Tổng nợ | 452,71 N | 146,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,54 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -307,70 N | 32,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -255,74 N | 42,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -399,85 N | 73,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,17 Tr | -32,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 520,28 N | 384,22% |
Dòng tiền tự do | -577,28 N | 66,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
3