Trang chủGTRA • IDX
add
Grahaprima Suksesmandiri Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
120,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
120,00 Rp - 131,00 Rp
Phạm vi một năm
82,00 Rp - 159,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
238,69 T IDR
Số lượng trung bình
1,11 Tr
Tỷ số P/E
6,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 108,76 T | 2,43% |
Chi phí hoạt động | 14,73 T | 12,44% |
Thu nhập ròng | 11,44 T | -27,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,52 | -29,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,26 T | -3,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,53 T | -46,89% |
Tổng tài sản | 989,89 T | 5,16% |
Tổng nợ | 669,48 T | 1,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 320,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,89 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,44 T | -27,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -113,38 Tr | -100,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,85 T | 435,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,60 T | 72,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -865,74 Tr | -126,99% |
Dòng tiền tự do | -13,86 T | -206,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
150