Trang chủGTRA • IDX
add
Grahaprima Suksesmandiri Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
118,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
116,00 Rp - 130,00 Rp
Phạm vi một năm
96,00 Rp - 442,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
223,45 T IDR
Số lượng trung bình
971,07 N
Tỷ số P/E
5,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 108,35 T | 19,55% |
Chi phí hoạt động | 14,67 T | -5,26% |
Thu nhập ròng | 8,82 T | 39,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,14 | 16,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,94 T | -7,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,39 T | -26,90% |
Tổng tài sản | 969,96 T | 5,23% |
Tổng nợ | 659,79 T | 0,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 310,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,89 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,82 T | 39,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,67 T | -34,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,87 T | 102,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,92 T | -119,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 628,77 Tr | -65,04% |
Dòng tiền tự do | 3,91 T | 103,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
143