Trang chủGTRL • OTCMKTS
add
Get Real USA Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,0028 $
Phạm vi một năm
0,0010 $ - 0,19 $
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 71,80 N | -48,36% |
Chi phí hoạt động | 116,72 N | -40,21% |
Thu nhập ròng | -103,19 N | 44,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -143,73 | -7,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,95 N | 847,71% |
Tổng tài sản | 132,06 N | -38,56% |
Tổng nợ | 189,25 N | -31,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -57,19 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -62,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -103,19 N | 44,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -49,01 N | 48,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 105,00 N | 3,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 56,94 N | 847,65% |
Dòng tiền tự do | -66,32 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web