Trang chủGTSI • IDX
add
GTS Internasional Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
46,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
46,00 Rp - 47,00 Rp
Phạm vi một năm
29,00 Rp - 48,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
743,50 T IDR
Số lượng trung bình
3,48 Tr
Tỷ số P/E
5,89
Tỷ lệ cổ tức
3,19%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.INX
0,030%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,99 Tr | 16,94% |
Chi phí hoạt động | 1,33 Tr | 38,32% |
Thu nhập ròng | 2,16 Tr | 31,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,04 | 12,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,65 Tr | -17,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,32 Tr | 144,86% |
Tổng tài sản | 128,63 Tr | 18,90% |
Tổng nợ | 57,89 Tr | 27,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 70,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,82 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,16 Tr | 31,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,79 Tr | 1.111,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,80 N | 96,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,32 Tr | 860,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,08 Tr | 605,94% |
Dòng tiền tự do | 2,86 Tr | 207,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
40