Trang chủGTSWF • OTCMKTS
add
GetSwift Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
30,00 USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,83 Tr | 20,70% |
Chi phí hoạt động | 21,10 Tr | 2,21% |
Thu nhập ròng | -23,52 Tr | -12,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -118,60 | 7,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -17,38 Tr | 18,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,28 Tr | -68,77% |
Tổng tài sản | 31,01 Tr | -40,58% |
Tổng nợ | 13,99 Tr | -19,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -30,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -46,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,52 Tr | -12,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,58 Tr | 15,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,02 Tr | 84,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -33,48 N | 96,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,02 Tr | 35,79% |
Dòng tiền tự do | -8,97 Tr | 29,36% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
200