Trang chủGTX • NASDAQ
add
Garrett Motion Inc
Giá đóng cửa hôm trước
12,47 $
Mức chênh lệch một ngày
12,54 $ - 12,77 $
Phạm vi một năm
7,02 $ - 13,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,54 T USD
Số lượng trung bình
2,00 Tr
Tỷ số P/E
8,81
Tỷ lệ cổ tức
1,91%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 913,00 Tr | 2,58% |
Chi phí hoạt động | 58,00 Tr | -3,33% |
Thu nhập ròng | 87,00 Tr | 35,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,53 | 32,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,42 | 118,48% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 146,00 Tr | -0,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 232,00 Tr | 136,73% |
Tổng tài sản | 2,40 T | 7,81% |
Tổng nợ | 3,22 T | 8,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -812,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 201,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 39,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 87,00 Tr | 35,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 158,00 Tr | 25,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,00 Tr | -108,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -58,00 Tr | 78,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 102,00 Tr | 204,08% |
Dòng tiền tự do | 106,25 Tr | 37,32% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
6.600