Trang chủGTX • NASDAQ
add
Garrett Motion Inc
8,19 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
8,19 $
Đóng cửa: 18 thg 10, 16:02:38 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
8,20 $
Mức chênh lệch một ngày
8,17 $ - 8,29 $
Phạm vi một năm
6,43 $ - 10,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,79 T USD
Số lượng trung bình
781,16 N
Tỷ số P/E
8,18
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 890,00 Tr | -11,97% |
Chi phí hoạt động | 60,00 Tr | -3,23% |
Thu nhập ròng | 64,00 Tr | -9,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,19 | 2,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,19 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 147,00 Tr | -9,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 98,00 Tr | -79,50% |
Tổng tài sản | 2,23 T | -22,93% |
Tổng nợ | 2,95 T | -15,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -725,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 218,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 35,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 64,00 Tr | -9,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 126,00 Tr | -23,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 46,00 Tr | 387,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -272,00 Tr | -747,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -98,00 Tr | -152,41% |
Dòng tiền tự do | 82,38 Tr | -26,04% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
7.600