Trang chủGU5 • SGX
add
China Kunda Technology Holdings Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,014 $
Mức chênh lệch một ngày
0,014 $ - 0,015 $
Phạm vi một năm
0,0080 $ - 0,046 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,61 Tr SGD
Số lượng trung bình
2,46 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,28 Tr | 48,52% |
Chi phí hoạt động | 3,09 Tr | 2,33% |
Thu nhập ròng | -2,31 Tr | -19,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,44 | 19,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,10 Tr | 1,06% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,80 Tr | -63,07% |
Tổng tài sản | 27,32 Tr | -5,04% |
Tổng nợ | 24,69 Tr | 47,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 409,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -219,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,31 Tr | -19,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,03 Tr | -75,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -123,50 N | -688,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,14 Tr | -43,68% |
Dòng tiền tự do | -1,32 Tr | -7,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
81