Trang chủGUARD • STO
add
Guard Therapeutics Intrntnl AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
20,30 kr
Mức chênh lệch một ngày
19,20 kr - 21,00 kr
Phạm vi một năm
11,85 kr - 33,37 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
407,39 Tr SEK
Số lượng trung bình
26,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 33,34 Tr | 92,98% |
Thu nhập ròng | -34,22 Tr | -135,85% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,10 Tr | -75,27% |
Tổng tài sản | 72,05 Tr | 8,14% |
Tổng nợ | 14,78 Tr | 8,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -130,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -175,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -34,22 Tr | -135,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -35,90 Tr | -85,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -601,00 N | 64,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -38,09 Tr | -104,17% |
Dòng tiền tự do | -79,20 Tr | -463,50% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
12