Trang chủGUARD • STO
add
Guard Therapeutics Intrntnl AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
25,40 kr
Mức chênh lệch một ngày
23,60 kr - 25,00 kr
Phạm vi một năm
16,00 kr - 46,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
295,08 Tr SEK
Số lượng trung bình
4,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 23,74 Tr | -30,77% |
Thu nhập ròng | -23,87 Tr | 27,58% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -23,73 Tr | 30,77% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 91,59 Tr | -28,59% |
Tổng tài sản | 93,04 Tr | -28,56% |
Tổng nợ | 18,10 Tr | -26,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 74,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -74,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -92,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,87 Tr | 27,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -18,33 Tr | 52,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 45,37 Tr | 52.247,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 26,50 Tr | 171,37% |
Dòng tiền tự do | -10,55 Tr | 59,93% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
11