Trang chủGUARD • STO
add
Guard Therapeutics Intrntnl AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
20,60 kr
Mức chênh lệch một ngày
19,80 kr - 21,60 kr
Phạm vi một năm
16,00 kr - 46,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
258,19 Tr SEK
Số lượng trung bình
4,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 31,78 Tr | 29,99% |
Thu nhập ròng | -31,73 Tr | -35,92% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -31,78 Tr | -29,99% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 66,78 Tr | -35,29% |
Tổng tài sản | 75,56 Tr | -27,89% |
Tổng nợ | 12,27 Tr | -43,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 63,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -94,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -114,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -31,73 Tr | -35,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -36,53 Tr | -41,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,98 Tr | 3.273,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,81 Tr | 0,98% |
Dòng tiền tự do | -32,75 Tr | -80,29% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
11