Trang chủGUBRA • CPH
add
Gubra A/S
Giá đóng cửa hôm trước
644,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
634,00 kr - 650,00 kr
Phạm vi một năm
114,00 kr - 754,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
10,53 T DKK
Số lượng trung bình
56,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 60,31 Tr | 18,47% |
Chi phí hoạt động | 48,84 Tr | 25,39% |
Thu nhập ròng | -10,07 Tr | -11,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,70 | 6,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,43 Tr | -25,23% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 446,89 Tr | -11,35% |
Tổng tài sản | 610,76 Tr | -2,03% |
Tổng nợ | 146,88 Tr | 25,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 463,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 22,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,07 Tr | -11,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,19 Tr | 176,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,38 Tr | 96,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,31 Tr | -101,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,25 Tr | -156,07% |
Dòng tiền tự do | -14,39 Tr | -87,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
235