Trang chủGUBRF • IST
add
Gubre Fabrikalari T.A.S.
Giá đóng cửa hôm trước
237,10 ₺
Mức chênh lệch một ngày
237,10 ₺ - 254,00 ₺
Phạm vi một năm
130,50 ₺ - 405,00 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
79,19 T TRY
Số lượng trung bình
7,95 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,69 T | 4,73% |
Chi phí hoạt động | 506,85 Tr | -13,90% |
Thu nhập ròng | 935,16 Tr | 887,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,37 | 852,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,77 T | 7,93% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,18 T | 19,46% |
Tổng tài sản | 42,69 T | 67,90% |
Tổng nợ | 21,28 T | 31,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 334,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 935,16 Tr | 887,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,95 T | -40,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -834,29 Tr | 7,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -585,74 Tr | 73,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -545,41 Tr | -44,40% |
Dòng tiền tự do | -1,26 T | -154,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 11, 1952
Trang web
Nhân viên
1.655