Trang chủGUBRF • IST
add
Gubre Fabrikalari TAS
Giá đóng cửa hôm trước
225,00 ₺
Mức chênh lệch một ngày
223,50 ₺ - 228,10 ₺
Phạm vi một năm
130,50 ₺ - 318,25 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
75,08 T TRY
Số lượng trung bình
5,58 Tr
Tỷ số P/E
22,45
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,65 T | 14,87% |
Chi phí hoạt động | 1,47 T | -26,95% |
Thu nhập ròng | 998,10 Tr | 158,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,65 | 150,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,65 T | 1.887,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 45,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,73 T | 348,01% |
Tổng tài sản | 49,94 T | 33,44% |
Tổng nợ | 23,21 T | 20,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 332,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 998,10 Tr | 158,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 187,56 Tr | -87,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 539,72 Tr | 109,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -316,45 Tr | 89,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 427,39 Tr | 122,12% |
Dòng tiền tự do | -1,01 T | -271,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 11, 1952
Trang web
Nhân viên
1.856