Trang chủGUE • ASX
add
Global Uranium and Enrichment Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,059 $
Mức chênh lệch một ngày
0,059 $ - 0,061 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,21 Tr AUD
Số lượng trung bình
426,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 187,50 N | — |
Chi phí hoạt động | 438,44 N | -8,22% |
Thu nhập ròng | -382,52 N | 44,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -204,01 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -166,94 N | 57,07% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,62 Tr | 214,38% |
Tổng tài sản | 40,23 Tr | 19,05% |
Tổng nợ | 728,61 N | 255,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 265,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -382,52 N | 44,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -496,03 N | 33,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -680,92 N | 73,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,90 Tr | -1,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,72 Tr | 583,04% |
Dòng tiền tự do | -950,25 N | 27,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web