Trang chủGUER • OTCMKTS
add
Guerrilla RF Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,06 $
Mức chênh lệch một ngày
1,06 $ - 1,10 $
Phạm vi một năm
0,81 $ - 3,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,26 Tr USD
Số lượng trung bình
888,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,37 Tr | -14,11% |
Chi phí hoạt động | 5,83 Tr | 15,28% |
Thu nhập ròng | -3,54 Tr | -5,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -81,02 | -22,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,86 Tr | -94,16% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,13 Tr | 70,37% |
Tổng tài sản | 22,30 Tr | 0,11% |
Tổng nợ | 17,66 Tr | -32,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -33,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -39,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,54 Tr | -5,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,26 Tr | -168,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -47,34 N | -82,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 470,59 N | -87,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,84 Tr | -165,26% |
Dòng tiền tự do | -868,92 N | 27,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
67