Trang chủGUER • OTCMKTS
add
Guerrilla RF Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,36 $
Mức chênh lệch một ngày
1,27 $ - 1,46 $
Phạm vi một năm
0,81 $ - 4,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,97 Tr USD
Số lượng trung bình
3,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,39 Tr | -6,63% |
Chi phí hoạt động | 5,77 Tr | 20,87% |
Thu nhập ròng | 1,58 Tr | 143,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,93 | 146,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,74 Tr | -56,19% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,97 Tr | 920,67% |
Tổng tài sản | 24,92 Tr | 31,10% |
Tổng nợ | 17,11 Tr | -33,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -29,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -38,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,58 Tr | 143,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,86 Tr | -25,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -78,27 N | -312,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -361,80 N | -116,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,30 Tr | -3.355,37% |
Dòng tiền tự do | -7,32 Tr | -231,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
67