Trang chủGUER • OTCMKTS
add
Guerrilla RF Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,40 $
Phạm vi một năm
1,89 $ - 4,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
24,49 Tr USD
Số lượng trung bình
1,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,11 Tr | 61,68% |
Chi phí hoạt động | 5,19 Tr | -8,36% |
Thu nhập ròng | -1,76 Tr | 54,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -28,75 | 71,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -812,72 N | 72,98% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 641,38 N | 169,48% |
Tổng tài sản | 18,23 Tr | -11,19% |
Tổng nợ | 23,60 Tr | 9,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -4,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,76 Tr | 54,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,18 Tr | 62,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -445,88 N | -1.908,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,34 Tr | -193,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,96 Tr | -80,49% |
Dòng tiền tự do | -1,96 Tr | 18,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
60