Trang chủGUFICBIO • NSE
add
Gufic BioSciences Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
424,45 ₹
Mức chênh lệch một ngày
419,60 ₹ - 437,00 ₹
Phạm vi một năm
237,35 ₹ - 448,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
43,54 T INR
Số lượng trung bình
132,94 N
Tỷ số P/E
50,02
Tỷ lệ cổ tức
0,02%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,03 T | 4,00% |
Chi phí hoạt động | 765,99 Tr | 14,43% |
Thu nhập ròng | 208,56 Tr | 1,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,28 | -2,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 357,28 Tr | 1,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 134,84 Tr | -52,86% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 208,56 Tr | 1,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
1.491