Trang chủGUG • CVE
add
Gungnir Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Mức chênh lệch một ngày
0,020 $ - 0,020 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,040 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,39 Tr CAD
Số lượng trung bình
66,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 158,72 N | 5,39% |
Thu nhập ròng | -153,56 N | -27,07% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -146,92 N | 2,00% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 503,92 N | -56,63% |
Tổng tài sản | 4,39 Tr | -11,06% |
Tổng nợ | 29,40 N | -0,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 119,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -153,56 N | -27,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -152,53 N | -11,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,29 N | 88,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -153,81 N | -4,12% |
Dòng tiền tự do | -97,82 N | 19,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2