Trang chủGUH • KLSE
add
GUH Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,33 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,33 RM - 0,34 RM
Phạm vi một năm
0,33 RM - 0,43 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
93,08 Tr MYR
Số lượng trung bình
140,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 70,06 Tr | 23,21% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 2,95 Tr | 216,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,21 | 194,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,52 Tr | 656,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 90,69 Tr | 9,28% |
Tổng tài sản | 613,67 Tr | 0,66% |
Tổng nợ | 143,72 Tr | 9,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 469,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 282,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,95 Tr | 216,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,34 Tr | 461,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,00 N | 98,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,69 Tr | 113,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,90 Tr | 1.754,96% |
Dòng tiền tự do | 6,23 Tr | 377,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
1.282