Trang chủGUH • KLSE
add
GUH Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,33 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,32 RM - 0,32 RM
Phạm vi một năm
0,28 RM - 0,42 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
90,63 Tr MYR
Số lượng trung bình
139,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 61,44 Tr | 26,83% |
Chi phí hoạt động | 32,07 Tr | -4,58% |
Thu nhập ròng | -14,40 Tr | 1,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,44 | 22,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,56 Tr | 183,50% |
Thuế suất hiệu dụng | -55,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 69,43 Tr | -13,97% |
Tổng tài sản | 614,39 Tr | 3,07% |
Tổng nợ | 164,10 Tr | 28,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 450,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 283,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,40 Tr | 1,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,61 Tr | -650,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,57 Tr | -451,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 398,00 N | -63,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,39 Tr | -454,80% |
Dòng tiền tự do | 466,50 N | -95,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
1.282