Trang chủGUI • EPA
add
Guillemot Corporation SA
Giá đóng cửa hôm trước
4,80 €
Mức chênh lệch một ngày
4,76 € - 4,84 €
Phạm vi một năm
4,54 € - 8,04 €
Giá trị vốn hóa thị trường
70,94 Tr EUR
Số lượng trung bình
11,43 N
Tỷ số P/E
59,81
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,56 Tr | -2,69% |
Chi phí hoạt động | 17,51 Tr | 17,64% |
Thu nhập ròng | -631,00 N | -132,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,83 | -133,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,52 Tr | -46,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,46 Tr | 1,30% |
Tổng tài sản | 152,52 Tr | -6,83% |
Tổng nợ | 52,26 Tr | -15,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 100,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -631,00 N | -132,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,01 Tr | -3,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,29 Tr | 14,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,51 Tr | -80,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,09 Tr | -33,37% |
Dòng tiền tự do | 153,50 N | -92,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
299