Trang chủGUJAPOLLO • NSE
add
Gujarat Apollo Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
292,30 ₹
Mức chênh lệch một ngày
287,05 ₹ - 294,00 ₹
Phạm vi một năm
211,35 ₹ - 414,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,43 T INR
Số lượng trung bình
6,47 N
Tỷ số P/E
30,12
Tỷ lệ cổ tức
0,69%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 98,29 Tr | -42,78% |
Chi phí hoạt động | 57,90 Tr | -5,35% |
Thu nhập ròng | 44,78 Tr | -6,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 45,56 | 64,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,87 Tr | -23,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,36 Tr | -95,26% |
Tổng tài sản | 5,36 T | 0,66% |
Tổng nợ | 500,70 Tr | 2,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 44,78 Tr | -6,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
93