Trang chủGUJRAFFIA • NSE
add
Gujarat Raffia Industries Ltd(NDA)
Giá đóng cửa hôm trước
44,61 ₹
Mức chênh lệch một ngày
42,65 ₹ - 45,44 ₹
Phạm vi một năm
33,15 ₹ - 63,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
246,06 Tr INR
Số lượng trung bình
2,69 N
Tỷ số P/E
36,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 54,70 Tr | -28,30% |
Chi phí hoạt động | 20,74 Tr | 32,88% |
Thu nhập ròng | 702,00 N | 18,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,28 | 66,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,05 Tr | 0,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,46 Tr | -83,21% |
Tổng tài sản | 246,02 Tr | -21,63% |
Tổng nợ | 35,98 Tr | -67,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 210,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 702,00 N | 18,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
102