Trang chủGUL • ASX
add
Gullewa Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,080 $
Mức chênh lệch một ngày
0,075 $ - 0,080 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,44 Tr AUD
Số lượng trung bình
212,38 N
Tỷ số P/E
12,73
Tỷ lệ cổ tức
9,33%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,064%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,38 Tr | 50,38% |
Chi phí hoạt động | 499,42 N | 15,32% |
Thu nhập ròng | 485,10 N | 67,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,19 | 11,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 879,92 N | 81,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,96 Tr | 20,62% |
Tổng tài sản | 22,58 Tr | 25,08% |
Tổng nợ | 743,48 N | 135,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 220,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 485,10 N | 67,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 410,48 N | -1,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -72,80 N | -122,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -69,69 N | 74,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 267,98 N | -43,74% |
Dòng tiền tự do | 525,87 N | 43,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1953
Trang web