Trang chủGUL • ASX
add
Gullewa Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,052 $
Phạm vi một năm
0,052 $ - 0,080 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,58 Tr AUD
Số lượng trung bình
8,92 N
Tỷ số P/E
6,15
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,55 Tr | 39,35% |
Chi phí hoạt động | 422,46 N | 15,16% |
Thu nhập ròng | 808,31 N | 31,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 52,06 | -5,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,13 Tr | 51,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,23 Tr | 24,90% |
Tổng tài sản | 19,94 Tr | 16,19% |
Tổng nợ | 554,81 N | 47,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 204,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 808,31 N | 31,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 664,11 N | 159,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 172,08 N | -84,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -67,21 N | 68,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 768,98 N | -33,70% |
Dòng tiền tự do | 721,83 N | 680,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1953
Trang web