Trang chủGULA • IDX
add
Aman Agrindo Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
292,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
292,00 Rp - 298,00 Rp
Phạm vi một năm
240,00 Rp - 1.040,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
318,97 T IDR
Số lượng trung bình
1,40 Tr
Tỷ số P/E
220,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 109,13 T | 30,38% |
Chi phí hoạt động | 1,02 T | -6,27% |
Thu nhập ròng | 445,40 Tr | 242,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,41 | 210,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,04 T | 102,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,80 T | 62,58% |
Tổng tài sản | 221,39 T | 1,19% |
Tổng nợ | 71,26 T | 1,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 150,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,07 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 445,40 Tr | 242,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,04 T | 239,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,87 T | -205,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,95 T | 6,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,22 T | 193,66% |
Dòng tiền tự do | 25,46 T | 2.508,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
17