Trang chủGULA • IDX
add
Aman Agrindo Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
368,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
362,00 Rp - 368,00 Rp
Phạm vi một năm
278,00 Rp - 1.040,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
389,61 T IDR
Số lượng trung bình
5,20 Tr
Tỷ số P/E
420,31
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 52,97 T | -30,70% |
Chi phí hoạt động | 1,43 T | -18,98% |
Thu nhập ròng | 233,28 Tr | -84,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,44 | -77,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,47 T | -25,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,30 T | 7,94% |
Tổng tài sản | 225,60 T | 13,09% |
Tổng nợ | 76,16 T | 49,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 149,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,07 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 233,28 Tr | -84,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 775,07 Tr | 106,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,50 T | -537,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -179,45 Tr | -127,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,90 T | 81,16% |
Dòng tiền tự do | -2,45 T | 77,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
17