Trang chủGULF • BKK
add
Gulf Energy Development PCL
Giá đóng cửa hôm trước
48,25 ฿
Mức chênh lệch một ngày
47,75 ฿ - 48,75 ฿
Phạm vi một năm
37,00 ฿ - 70,75 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
701,06 T THB
Số lượng trung bình
25,68 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,25 T | -1,52% |
Chi phí hoạt động | 624,18 Tr | -54,99% |
Thu nhập ròng | 3,90 T | -18,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,32 | -16,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,33 | -19,51% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,61 T | 21,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,16 T | -7,12% |
Tổng tài sản | 496,20 T | 7,98% |
Tổng nợ | 342,36 T | 8,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 153,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,73 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,90 T | -18,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,22 T | 129,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,73 T | -92,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,18 T | 135,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,24 T | 43,11% |
Dòng tiền tự do | -16,37 T | -59,70% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
1.212