Trang chủGULFOILLUB • NSE
add
Gulf Oil Lubricants India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.037,65 ₹
Mức chênh lệch một ngày
999,80 ₹ - 1.043,40 ₹
Phạm vi một năm
618,05 ₹ - 1.513,55 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
50,91 T INR
Số lượng trung bình
99,68 N
Tỷ số P/E
15,30
Tỷ lệ cổ tức
3,48%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,64 T | 7,69% |
Chi phí hoạt động | 2,71 T | 12,14% |
Thu nhập ròng | 837,08 Tr | 13,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,69 | 5,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 16,97 | 13,89% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,07 T | 7,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,90 T | 23,09% |
Tổng tài sản | 26,43 T | 18,66% |
Tổng nợ | 12,04 T | 17,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 837,08 Tr | 13,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
591