Trang chủGULFPETRO • NSE
add
GP Petroleums Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
45,67 ₹
Mức chênh lệch một ngày
44,84 ₹ - 46,00 ₹
Phạm vi một năm
35,56 ₹ - 93,48 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,31 T INR
Số lượng trung bình
259,68 N
Tỷ số P/E
8,78
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,82 T | 13,38% |
Chi phí hoạt động | 139,92 Tr | 9,89% |
Thu nhập ròng | 86,16 Tr | 21,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,72 | 7,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 125,55 Tr | 30,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,52 Tr | -87,90% |
Tổng tài sản | 4,05 T | 11,56% |
Tổng nợ | 764,72 Tr | 27,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 86,16 Tr | 21,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
273