Trang chủGULPOLY • NSE
add
Gulshan Polyols Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
180,27 ₹
Mức chênh lệch một ngày
177,31 ₹ - 181,96 ₹
Phạm vi một năm
141,00 ₹ - 263,52 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
11,07 T INR
Số lượng trung bình
137,15 N
Tỷ số P/E
45,19
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,15 T | 26,95% |
Chi phí hoạt động | 1,48 T | 29,56% |
Thu nhập ròng | 70,06 Tr | 6,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,36 | -16,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 278,66 Tr | 50,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 169,94 Tr | -19,56% |
Tổng tài sản | 13,23 T | 14,39% |
Tổng nợ | 7,10 T | 25,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 70,06 Tr | 6,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
523