Trang chủGULRY • OTCMKTS
add
Guoco Group ADR
Giá đóng cửa hôm trước
18,72 $
Phạm vi một năm
14,44 $ - 23,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
23,18 T HKD
Số lượng trung bình
7,00
Tin tức thị trường
NVDA
3,22%
0,35%
0,97%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 649,25 Tr | -1,31% |
Chi phí hoạt động | 148,07 Tr | -12,31% |
Thu nhập ròng | 136,55 Tr | -0,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,03 | 0,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 125,06 Tr | 49,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,01 T | 12,34% |
Tổng tài sản | 17,35 T | 2,38% |
Tổng nợ | 7,23 T | 2,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 329,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 136,55 Tr | -0,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 387,03 Tr | 416,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -81,33 Tr | 39,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -249,94 Tr | -346,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 47,12 Tr | 138,29% |
Dòng tiền tự do | 5,91 Tr | 322,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
10.850