Trang chủGULTU • OTCMKTS
add
Gulf Coast Ultra Deep Royalty Trust
Giá đóng cửa hôm trước
0,027 $
Mức chênh lệch một ngày
0,027 $ - 0,027 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,038 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,31 Tr USD
Số lượng trung bình
131,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 217,00 | -66,41% |
Chi phí hoạt động | 237,41 N | 23.740.900,00% |
Thu nhập ròng | 0,00 | — |
Biên lợi nhuận ròng | 0,00 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,57 N | -64,40% |
Tổng tài sản | 1,04 Tr | -10,70% |
Tổng nợ | 1,37 Tr | 22,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -336,06 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 230,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -56,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 272,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 0,00 | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web