Trang chủGUN • LON
add
Gunsynd PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,11 GBX - 0,12 GBX
Phạm vi một năm
0,10 GBX - 0,25 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
1,17 Tr GBP
Số lượng trung bình
7,09 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 1 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -184,50 N | -20,98% |
Chi phí hoạt động | 125,50 N | -7,38% |
Thu nhập ròng | -310,50 N | -7,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 168,29 | -10,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 1 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 113,00 N | -62,83% |
Tổng tài sản | 1,83 Tr | -45,35% |
Tổng nợ | 99,00 N | 22,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 482,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -42,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -44,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 1 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -310,50 N | -7,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -125,00 N | 8,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,00 N | 95,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 105,50 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,50 N | 90,19% |
Dòng tiền tự do | -193,75 N | -7,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
1