Trang chủGUN • LON
add
Gunsynd PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,13 GBX - 0,14 GBX
Phạm vi một năm
0,10 GBX - 0,24 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
1,40 Tr GBP
Số lượng trung bình
5,47 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -24,50 N | 86,72% |
Chi phí hoạt động | 149,00 N | 18,73% |
Thu nhập ròng | -178,50 N | 42,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 728,57 | 332,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 105,00 N | -7,08% |
Tổng tài sản | 1,80 Tr | -1,58% |
Tổng nợ | 128,00 N | 29,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 853,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -178,50 N | 42,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -139,50 N | -11,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -500,00 | 91,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 118,50 N | 12,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,50 N | 15,69% |
Dòng tiền tự do | -108,44 N | 44,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
1