Trang chủGURN • CNSX
add
Global Uranium Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,72 $
Mức chênh lệch một ngày
0,71 $ - 0,73 $
Phạm vi một năm
0,31 $ - 0,77 $
Giá trị vốn hóa thị trường
19,97 Tr CAD
Số lượng trung bình
69,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 391,26 N | — |
Thu nhập ròng | -1,03 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 263,50 N | — |
Tổng tài sản | 521,09 N | — |
Tổng nợ | 411,11 N | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 109,98 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -142,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -234,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,03 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -402,93 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 35,41 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -377,52 N | — |
Dòng tiền tự do | 603,30 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web