Trang chủGURN • SWX
add
Gurit Holding AG
Giá đóng cửa hôm trước
12,58 CHF
Mức chênh lệch một ngày
12,52 CHF - 12,72 CHF
Phạm vi một năm
10,54 CHF - 63,00 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
58,69 Tr CHF
Số lượng trung bình
6,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CHF) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 109,10 Tr | 1,38% |
Chi phí hoạt động | 11,98 Tr | -6,61% |
Thu nhập ròng | -13,93 Tr | -10.494,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,77 | -10.741,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,95 Tr | 82,87% |
Thuế suất hiệu dụng | -24,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CHF) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,28 Tr | 30,08% |
Tổng tài sản | 289,97 Tr | 4,28% |
Tổng nợ | 229,59 Tr | 15,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 60,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CHF) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,93 Tr | -10.494,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,14 Tr | -67,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,67 Tr | 5,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -124,50 N | 98,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 271,50 N | 35,41% |
Dòng tiền tự do | 6,52 Tr | 124,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1835
Trang web
Nhân viên
2.316