Trang chủGURN • SWX
add
Gurit Holding AG
Giá đóng cửa hôm trước
13,42 CHF
Mức chênh lệch một ngày
11,70 CHF - 13,50 CHF
Phạm vi một năm
10,54 CHF - 84,00 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
55,22 Tr CHF
Số lượng trung bình
20,13 N
Tỷ số P/E
321,51
Tỷ lệ cổ tức
2,93%
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CHF) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 106,74 Tr | -12,73% |
Chi phí hoạt động | 13,26 Tr | -5,93% |
Thu nhập ròng | -42,50 N | -101,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,04 | -101,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,55 Tr | -8,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 100,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CHF) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,74 Tr | 29,90% |
Tổng tài sản | 316,77 Tr | -2,92% |
Tổng nợ | 233,92 Tr | 8,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 82,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CHF) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -42,50 N | -101,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,60 Tr | -58,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,19 Tr | -171,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,99 Tr | 166,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,61 Tr | 121,38% |
Dòng tiền tự do | 2,21 Tr | -28,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1835
Trang web
Nhân viên
2.319