Trang chủGUROF • OTCMKTS
add
Guru Organic Energy Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,92 $
Phạm vi một năm
0,88 $ - 1,84 $
Giá trị vốn hóa thị trường
53,19 Tr CAD
Số lượng trung bình
40,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
1,12%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,69 Tr | 7,68% |
Chi phí hoạt động | 6,07 Tr | -0,61% |
Thu nhập ròng | -1,28 Tr | 30,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,68 | 35,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,04 | 33,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,21 Tr | 41,95% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,16 Tr | -19,27% |
Tổng tài sản | 38,18 Tr | -20,10% |
Tổng nợ | 8,27 Tr | -15,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,28 Tr | 30,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -531,50 N | 78,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 279,71 N | 1.868,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -113,46 N | 19,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -347,04 N | 86,93% |
Dòng tiền tự do | -25,41 N | 98,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
35