Trang chủGUROF • OTCMKTS
add
Guru Organic Energy Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,20 $
Phạm vi một năm
1,00 $ - 2,04 $
Giá trị vốn hóa thị trường
48,55 Tr CAD
Số lượng trung bình
326,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,94 Tr | -10,57% |
Chi phí hoạt động | 6,99 Tr | -13,22% |
Thu nhập ròng | -2,23 Tr | 25,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -28,09 | 17,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,07 | 22,22% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,36 Tr | 26,18% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,73 Tr | -28,26% |
Tổng tài sản | 42,53 Tr | -22,63% |
Tổng nợ | 9,15 Tr | 3,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,23 Tr | 25,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -575,22 N | 65,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 188,10 N | 75,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -104,70 N | 77,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -484,50 N | 76,48% |
Dòng tiền tự do | 167,05 N | 125,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
55